Hỗ trợ trực tuyến
VIDEO
Tin tức
Giá: Liên hệ
ỐNG THÉP ĐEN Xuất xứ:
Tiêu chuẩn:
|
Ứng dụng ống thép đen:
Ứng dụng trong xây dựng, chế tạo và sản xuất, xây lắp các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chiller, lắp ghép các khung nhà thép tiền chế, giàn chịu lực, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng, ống thép dùng trong kết cấu giàn không gian, sản xuất nội thất…
Ống thép đen cỡ nhỏ:
Ống thép đen cỡ lớn
Đường kính danh nghĩa |
Đường kính ngoài |
Độ dày |
Chiều dài ống |
T.Lượng |
DN |
(mm) |
(mm) |
(m) |
(Kg/m) |
125 |
141.3 |
3.96 |
6 |
13.41 |
125 |
141.3 |
4.78 |
6 |
16.09 |
125 |
141.3 |
5.16 |
6 |
17.32 |
150 |
168.3 |
3.96 |
6 |
16.05 |
150 |
168.3 |
4.78 |
6 |
19.27 |
150 |
168.3 |
5.16 |
6 |
20.76 |
150 |
168.3 |
6.35 |
6 |
25.36 |
150 |
168.3 |
7.11 |
6 |
28.26 |
200 |
219.1 |
3.96 |
6 |
21.01 |
200 |
219.1 |
4.78 |
6 |
25.26 |
200 |
219.1 |
5.16 |
6 |
27.22 |
200 |
219.1 |
6.35 |
6 |
33.32 |
250 |
273.1 |
5.16 |
6 |
34.10 |
250 |
273.1 |
5.56 |
6 |
36.68 |
250 |
273.1 |
6.35 |
6 |
41.77 |
250 |
273.1 |
7.09 |
6 |
46.51 |
300 |
323.8 |
6.35 |
6 |
49.71 |
300 |
323.8 |
7.09 |
6 |
55.38 |
300 |
323.8 |
7.92 |
6 |
61.70 |
350 |
355.6 |
6.35 |
6 |
54.69 |
350 |
355.6 |
7.09 |
6 |
60.94 |
350 |
355.6 |
7.92 |
6 |
67.91 |
400 |
406.4 |
7.09 |
6 |
69.82 |
400 |
406.4 |
7.92 |
6 |
77.83 |
400 |
406.4 |
8.38 |
6 |
82.26 |
400 |
406.4 |
9.53 |
6 |
93.27 |
500 |
508 |
7.09 |
6 |
87.58 |
500 |
508 |
7.92 |
6 |
97.68 |
500 |
508 |
8.38 |
6 |
103.25 |
500 |
508 |
9.53 |
6 |
117.15 |
600 |
610 |
7.92 |
6 |
117.60 |
600 |
610 |
8.38 |
6 |
124.33 |
600 |
610 |
9.53 |
6 |
141.12 |
Dịch vụ tận tình - Tận tâm 24/24 - Thiết kế bởi Vietwebgroup.vn